Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
only
Các ví dụ
She eats only apples.
Cô ấy ăn chỉ táo.
I play with toys only at home.
Tôi chơi với đồ chơi chỉ ở nhà.
Các ví dụ
He asked for only a glass of water and nothing more.
Anh ấy chỉ yêu cầu duy nhất một ly nước và không gì hơn.
She wanted only a simple wedding ceremony.
Cô ấy muốn chỉ một lễ cưới đơn giản.
03
chỉ
used to indicate that despite previous efforts or events, the final outcome is inevitable or contrary
Các ví dụ
He worked hard throughout the year, only to find out he missed the promotion.
Anh ấy làm việc chăm chỉ suốt năm, chỉ để phát hiện ra mình đã bỏ lỡ cơ hội thăng chức.
She followed the recipe exactly, only for the cake to come out undercooked.
Cô ấy làm theo công thức một cách chính xác, chỉ để chiếc bánh ra lò chưa chín.
04
chỉ, duy nhất
used to introduce a restriction, exception, or limitation to what has been stated
Các ví dụ
He would have passed the test, only he missed the last question.
Anh ấy đã có thể vượt qua bài kiểm tra, chỉ là bỏ lỡ câu hỏi cuối cùng.
The day was perfect, only it rained in the evening.
Ngày hôm đó thật hoàn hảo, chỉ có điều trời mưa vào buổi tối.
05
chỉ, chỉ là
used to indicate that something is leading to a negative outcome
Các ví dụ
Procrastinating will only lead to more stress later.
Chỉ trì hoãn sẽ chỉ dẫn đến nhiều căng thẳng hơn sau này.
Eating junk food every day will only make you sick.
Ăn đồ ăn vặt mỗi ngày chỉ khiến bạn bị ốm.
Các ví dụ
The new restaurant opened only a month ago and is already very popular.
Nhà hàng mới chỉ mở chỉ một tháng trước và đã rất nổi tiếng.
She moved to the city only last week and is still getting settled.
Cô ấy chuyển đến thành phố chỉ tuần trước và vẫn đang ổn định.
only
01
duy nhất, một mình
without another thing or person existing in the same category
Các ví dụ
She was the only child in her family, receiving undivided attention from her parents.
Cô ấy là đứa con duy nhất trong gia đình, nhận được sự quan tâm không chia sẻ từ bố mẹ.
The only book on the shelf was a worn-out copy of her favorite novel.
Cuốn sách duy nhất trên giá là một bản sao cũ kỹ của cuốn tiểu thuyết yêu thích của cô.
02
duy nhất, vô song
unrivaled and singular in excellence or quality, leaving no room for competition
Các ví dụ
This resort is the only place to spend your holiday.
Khu nghỉ dưỡng này là nơi duy nhất để bạn trải qua kỳ nghỉ của mình.
He insists that his team is the only one and no other will do.
Anh ấy khẳng định rằng đội của anh ấy là duy nhất và không có đội nào khác có thể sánh bằng.
03
duy nhất, chỉ
referring to one among a very limited number
Các ví dụ
This is one of the only areas not yet explored by researchers.
Đây là một trong những duy nhất khu vực chưa được các nhà nghiên cứu khám phá.
He is one of the only doctors in the region specializing in this rare condition.
Anh ấy là một trong những bác sĩ hiếm hoi trong khu vực chuyên về tình trạng hiếm gặp này.



























