Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sole
01
duy nhất, cô đơn
existing without any others of the same type
Các ví dụ
She was the sole survivor of the shipwreck, stranded alone on the deserted island.
Cô ấy là người duy nhất sống sót sau vụ đắm tàu, mắc kẹt một mình trên đảo hoang.
He was the sole heir to the family fortune, inheriting everything after his parents' passing.
Anh ấy là người thừa kế duy nhất của gia tài gia đình, thừa hưởng tất cả sau khi cha mẹ qua đời.
02
duy nhất, độc quyền
belonging exclusively to one person or entity, without being shared or divided
Các ví dụ
She took on the sole responsibility for organizing the event.
Cô ấy đảm nhận toàn bộ trách nhiệm tổ chức sự kiện.
The company has the sole rights to distribute the product in the region.
Công ty có quyền độc quyền phân phối sản phẩm trong khu vực.
03
độc thân, một mình
referring to a person, especially a woman, who is unmarried
Các ví dụ
She remained sole throughout her life, dedicating her time to her career.
Cô ấy vẫn độc thân suốt đời, dành thời gian cho sự nghiệp của mình.
In the past, being sole at a certain age often came with social pressures.
Trước đây, việc độc thân ở một độ tuổi nhất định thường đi kèm với áp lực xã hội.
Sole
01
lòng bàn chân, đế chân
the bottom area of someone's foot
Các ví dụ
She walked barefoot on the sandy beach, feeling the warm grains against the soles of her feet.
Cô ấy đi chân trần trên bãi biển cát, cảm nhận những hạt cát ấm áp dưới lòng bàn chân mình.
The reflexologist applied pressure to specific points on the soles to relieve tension.
Nhà phản xạ học đã áp dụng áp lực lên các điểm cụ thể trên lòng bàn chân để giảm căng thẳng.
Các ví dụ
The new running shoes had thick, cushioned soles for better shock absorption.
Đôi giày chạy mới có đế dày, được đệm để hấp thụ sốc tốt hơn.
The cobbler replaced the worn-out soles of his favorite leather boots.
Người thợ đóng giày đã thay thế những đế giày bị mòn của đôi bốt da yêu thích của mình.
02
cá bơn, cá lưỡi trâu
a marine flatfish of the flounder family which is considered a food fish
Các ví dụ
The chef prepared a delicious meal using fresh sole fillets.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon bằng cách sử dụng phi lê cá bơn tươi.
The market displayed a variety of fish, including Dover sole.
Chợ trưng bày nhiều loại cá, bao gồm cả cá bơn Dover.
2.1
cá bơn, cá lưỡi trâu
the edible flesh of a type of flatfish, often enjoyed as a food delicacy
Các ví dụ
The restaurant is known for its delicious grilled sole served with lemon butter.
Nhà hàng nổi tiếng với món cá bơn nướng ngon tuyệt phục vụ cùng bơ chanh.
She prepared a delicate dish of pan-seared sole for dinner.
Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn tinh tế từ cá bơn áp chảo cho bữa tối.
03
sàn, đáy buồng
the bottom surface of a ship's cabin or cockpit
Các ví dụ
The crew scrubbed the sole of the cabin to keep it clean and dry.
Phi hành đoàn đã chà sạch đáy buồng lái để giữ cho nó sạch sẽ và khô ráo.
He stumbled slightly as the ship rocked, but caught himself on the smooth sole of the cockpit.
Anh ta hơi vấp khi con tàu lắc lư, nhưng đã kịp bám vào đáy trơn láng của buồng lái.
04
đế, mặt phẳng
the flat, bottom surface of a tool, such as a woodworking plane or the head of a golf club
Các ví dụ
The carpenter carefully checked the sole of his plane to ensure it was smooth and even.
Người thợ mộc đã cẩn thận kiểm tra đế của cái bào để đảm bảo nó nhẵn và đều.
A scratch on the sole of the golf club can affect the accuracy of your shot.
Một vết xước trên đế của gậy golf có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của cú đánh của bạn.
to sole
Các ví dụ
The cobbler offered to sole my worn-out boots to make them last longer.
Người thợ đóng giày đề nghị đế lại đôi ủng cũ của tôi để chúng bền hơn.
After years of use, she decided to sole her favorite pair of shoes.
Sau nhiều năm sử dụng, cô ấy quyết định thay đế cho đôi giày yêu thích của mình.
Cây Từ Vựng
solely
sole



























