Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exclusive
Các ví dụ
The club offers exclusive membership privileges, including access to private events and facilities.
Câu lạc bộ cung cấp các đặc quyền thành viên độc quyền, bao gồm quyền truy cập vào các sự kiện và cơ sở vật chất riêng tư.
She received an exclusive invitation to the fashion show, reserved for VIP guests and industry insiders.
Cô ấy đã nhận được lời mời độc quyền đến buổi trình diễn thời trang, dành riêng cho khách VIP và những người trong ngành.
Các ví dụ
The meeting had an exclusive focus on strategic planning.
Cuộc họp có trọng tâm độc quyền vào kế hoạch chiến lược.
She took an exclusive interest in environmental conservation.
Cô ấy quan tâm đặc biệt đến bảo tồn môi trường.
03
độc quyền, dành riêng
restricted or limited to a select group, often offering premium quality or services to a specific, privileged audience
Các ví dụ
The exclusive concert tickets were only available to members of the fan club.
Vé độc quyền cho buổi hòa nhạc chỉ dành cho các thành viên của câu lạc bộ người hâm mộ.
He wore an exclusive watch brand that few could afford.
Anh ấy đeo một chiếc đồng hồ thương hiệu độc quyền mà ít người có thể mua được.
04
độc quyền, chung thủy
committed to a romantic or sexual relationship with one person, without involvement with others
Các ví dụ
They chose to be exclusive after their long conversations about commitment.
Họ chọn trở nên độc quyền sau những cuộc trò chuyện dài về cam kết.
The couple agreed to a more exclusive bond, keeping their focus only on each other.
Cặp đôi đồng ý với một mối quan hệ độc quyền hơn, chỉ tập trung vào nhau.
Exclusive
01
tin độc quyền, tin giật gân
a news story that has not been reported or published by any other news organization or agency
Các ví dụ
The journalist broke an exclusive about the company's upcoming merger.
Nhà báo đã đưa tin độc quyền về việc sáp nhập sắp tới của công ty.
The newspaper published an exclusive revealing details of the celebrity's secret wedding.
Tờ báo đã công bố một tin độc quyền tiết lộ chi tiết về đám cưới bí mật của người nổi tiếng.
Cây Từ Vựng
exclusively
exclusiveness
unexclusive
exclusive
exclu



























