excoriate
ex
ɛk
ek
co
ˈskɔ
skaw
riate
ˌrieɪt
rieit
British pronunciation
/ɛkskˈɔːɹɪˌeɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "excoriate"trong tiếng Anh

to excoriate
01

lên án gay gắt, chỉ trích nặng nề

to severely condemn through a harsh verbal criticism or attack
example
Các ví dụ
In his blistering monologue, the pundit excoriated the politicians for their hypocrisy and lies.
Trong bài độc thoại cháy bỏng của mình, chuyên gia đã kịch liệt lên án các chính trị gia vì sự đạo đức giả và dối trá của họ.
Activists excoriate oil companies for denying the realities of climate change.
Các nhà hoạt động chỉ trích nặng nề các công ty dầu mỏ vì phủ nhận thực tế của biến đổi khí hậu.
02

làm trầy da, bóc da

to damage or remove the skin by abrasion
example
Các ví dụ
The rough rope excoriated his hands during the climb.
Sợi dây thô ráp làm trầy xước da tay anh ấy trong khi leo trèo.
Scraping against the rock excoriated her knees.
Trầy xước vào đá đã làm trầy xước đầu gối của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store