Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
excluding
01
không bao gồm, trừ
used to convey leaving out something or someone
Các ví dụ
The total cost of the trip, excluding flights and visa fees, is $2,000.
Tổng chi phí của chuyến đi, không bao gồm vé máy bay và phí visa, là 2.000 đô la.
Everyone, excluding the teacher, was surprised by the test results.
Mọi người, trừ giáo viên, đều ngạc nhiên trước kết quả bài kiểm tra.
Cây Từ Vựng
excluding
exclude



























