Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
special
Các ví dụ
That song holds a special place in her heart.
Bài hát đó giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim cô ấy.
The team worked hard to create a special experience for their guests.
Nhóm đã làm việc chăm chỉ để tạo ra một trải nghiệm đặc biệt cho khách của họ.
02
đặc biệt, riêng biệt
more than what is typical or usual, often indicating extra importance or attention
Các ví dụ
The manager requested special effort to ensure the project was completed ahead of schedule.
Người quản lý yêu cầu nỗ lực đặc biệt để đảm bảo dự án được hoàn thành trước thời hạn.
Take special care when handling the antique items in the display case.
Hãy cẩn thận đặc biệt khi xử lý các đồ cổ trong tủ trưng bày.
Các ví dụ
The chef prepared a special dish for the event, tailored to the guests' tastes.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho sự kiện, được điều chỉnh theo khẩu vị của khách.
They offer special parking for people with disabilities near the entrance.
Họ cung cấp chỗ đậu xe đặc biệt cho người khuyết tật gần lối vào.
04
đặc biệt, khác thường
added to a routine or regular schedule to meet specific needs or occasions
Các ví dụ
The city organized special trains for commuters during the holiday season.
Thành phố đã tổ chức các chuyến tàu đặc biệt cho người đi lại trong mùa lễ.
They introduced a special class on weekends for students needing extra help.
Họ đã giới thiệu một lớp học đặc biệt vào cuối tuần cho những học sinh cần thêm sự giúp đỡ.
Special
01
một ưu đãi đặc biệt, một chương trình khuyến mãi
an offering or deal that is different from the usual
Các ví dụ
The store is running a special on electronics this weekend.
Cửa hàng đang có ưu đãi đặc biệt về đồ điện tử vào cuối tuần này.
The restaurant has a special for two, with a three-course meal at a reduced price.
Nhà hàng có ưu đãi đặc biệt cho hai người, với bữa ăn ba món với giá giảm.
02
chương trình đặc biệt, phim truyền hình đặc biệt
a television program that is produced for a particular event or occasion
Các ví dụ
The network aired a special for the New Year ’s Eve countdown.
Mạng lưới phát sóng một chương trình đặc biệt cho đếm ngược đêm Giao thừa.
There was a Christmas special featuring all the popular characters from the show.
Có một chương trình đặc biệt Giáng sinh với sự góp mặt của tất cả các nhân vật nổi tiếng từ chương trình.
03
món đặc biệt, món trong ngày
a dish that is only temporary on the menu of a restaurant, rather than regularly
Các ví dụ
The chef recommended the seafood special, which featured freshly caught lobster.
Đầu bếp đã giới thiệu món đặc biệt hải sản, có tôm hùm mới bắt.
Today 's special is a homemade pasta with a creamy mushroom sauce.
Món đặc biệt hôm nay là mì ống tự làm với sốt nấm kem.
Cây Từ Vựng
specialize
specially
specialness
special



























