Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dollar
01
đô la, tờ đô la
the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents
Các ví dụ
I need to break this twenty dollar bill into smaller ones.
Tôi cần đổi tờ hai mươi đô la này thành những tờ nhỏ hơn.
The book I want is twenty-five dollars on the bookstore's website.
Cuốn sách tôi muốn có giá hai mươi lăm đô la trên trang web của hiệu sách.
Các ví dụ
She handed the cashier a dollar to pay for her coffee.
Cô ấy đưa cho nhân viên thu ngân một đô la để trả tiền cà phê của mình.
The vending machine only accepts coins and one-dollar bills.
Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu và tiền giấy một đô la.
03
biểu tượng của chủ nghĩa thương mại hoặc lòng tham, biểu tượng của chủ nghĩa vật chất
a symbol of commercialism or greed
04
đô la, đồng xu một đô la
a United States coin worth one dollar



























