Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bachelorette
Các ví dụ
She enjoyed her life as a bachelorette, traveling the world and pursuing her career.
Cô ấy tận hưởng cuộc sống của một phụ nữ độc thân, du lịch khắp thế giới và theo đuổi sự nghiệp.
The bachelorette decided to throw a party to celebrate her upcoming marriage.
Cô gái độc thân quyết định tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng hôn nhân sắp tới của mình.



























