bachelorette
ba
ˌbɑ:
baa
che
ki
lo
lo:
lo
rette
ˈrɛt
ret
British pronunciation
/bˌɑːkɪlɔːɹˈɛt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bachelorette"trong tiếng Anh

Bachelorette
01

người phụ nữ độc thân, cô gái chưa chồng

a woman who is unmarried
example
Các ví dụ
She enjoyed her life as a bachelorette, traveling the world and pursuing her career.
Cô ấy tận hưởng cuộc sống của một phụ nữ độc thân, du lịch khắp thế giới và theo đuổi sự nghiệp.
The bachelorette decided to throw a party to celebrate her upcoming marriage.
Cô gái độc thân quyết định tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng hôn nhân sắp tới của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store