
Tìm kiếm
to nip
01
bóp, nặn
squeeze tightly between the fingers
Transitive: to nip sth
Example
She nipped the button on the jacket to fasten it securely.
Cô ấy bóp nút trên áo khoác để cố định nó một cách chắc chắn.
The child nipped the soft fabric between his thumb and forefinger.
Đứa trẻ bóp chặt mảnh vải mềm giữa ngón cái và ngón trỏ.
02
cắn nhẹ, nghẹo
to give a small, quick bite
Transitive: to nip sth | to nip at sth
Example
The puppy would nip at my heels when it got excited during playtime.
Chú chó con sẽ cắn nhẹ vào gót chân tôi khi nó phấn khích trong giờ chơi.
Be cautious when feeding the parrot; it might nip your fingers if it's not familiar with you.
Hãy cẩn thận khi cho vẹt ăn; nó có thể cắn ngón tay của bạn nếu không quen với bạn.
03
véo, giật
to take something away quickly by pinching or squeezing it with force
Transitive: to nip sth
Example
He nipped the flower from the garden and tucked it in his pocket.
Anh ấy ngắt bông hoa từ vườn và nhét vào túi.
He quickly nipped the extra thread off the seam with his fingers.
Anh ấy nhanh chóng nhặt sợi chỉ thừa ra khỏi đường may bằng ngón tay.
Nip
01
một vết cắn nhỏ sắc, một cái cấu nhẹ
a small sharp bite or snip
02
vị cay, tính chát
a tart spicy quality
03
sự mát mẻ, cái lạnh vừa phải
the property of being moderately cold
04
vị cay, hương vị gia vị
the taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth
05
thuật ngữ xúc phạm dành cho người gốc Nhật, lời lăng mạ chủng tộc đối với người Nhật
(offensive slang) offensive term for a person of Japanese descent
Example
He had a nip of gin to calm his nerves before the meeting.
Anh ấy uống một ngụm rượu gin để làm dịu thần kinh trước cuộc họp.
They took a nip from the bottle to toast their victory.
Họ đã uống một ngụm từ chai để chúc mừng chiến thắng của mình.