unattainable
un
ˌʌn
an
a
ə
ē
ttai
ˈteɪ
tei
na
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ʌnɐtˈe‍ɪnəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unattainable"trong tiếng Anh

unattainable
01

không thể đạt được, không thể với tới

not possible to reach or obtain
example
Các ví dụ
The project ’s expectations were set so high that they seemed unattainable.
Những kỳ vọng của dự án được đặt quá cao đến mức chúng có vẻ không thể đạt được.
The rare artifact was deemed unattainable due to its exorbitant cost.
Hiện vật quý hiếm được coi là không thể đạt được do chi phí quá cao.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store