Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unattainable
Các ví dụ
The project ’s expectations were set so high that they seemed unattainable.
Những kỳ vọng của dự án được đặt quá cao đến mức chúng có vẻ không thể đạt được.
The rare artifact was deemed unattainable due to its exorbitant cost.
Hiện vật quý hiếm được coi là không thể đạt được do chi phí quá cao.
Cây Từ Vựng
unattainably
unattainable
attainable
attain



























