Unattached
volume
British pronunciation/ʌnɐtˈæt‍ʃt/
American pronunciation/ˌənəˈtætʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unattached"

unattached
01

độc thân

not fastened together
02

độc thân

not currently involved in a romantic or committed relationship
03

độc thân

(of animals) able to swim about; not attached
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store