unaware
un
ˌʌn
an
a
ə
ē
ware
ˈwɛr
ver
British pronunciation
/ˌʌnəwˈe‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unaware"trong tiếng Anh

unaware
01

không biết, không nhận thức được

lacking knowledge or realization of a fact or situation
unaware definition and meaning
example
Các ví dụ
She remained unaware of the danger lurking nearby.
Cô ấy vẫn không biết về nguy hiểm đang rình rập gần đó.
He was unaware of the changes to the schedule until he arrived at the meeting.
Anh ấy không biết về những thay đổi trong lịch trình cho đến khi đến cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store