Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unbecoming
01
không phù hợp, không hấp dẫn
not appropriate or attractive, often in a way that goes against accepted standards or social norms
Các ví dụ
The actress gracefully handled the unbecoming comments made about her appearance in the tabloids.
Nữ diễn viên đã xử lý một cách duyên dáng những bình luận không phù hợp về ngoại hình của cô trên các tờ báo lá cải.
His unbecoming behavior at the formal event, including loud laughter and inappropriate jokes, raised eyebrows among the guests.
Hành vi không phù hợp của anh ấy tại sự kiện trang trọng, bao gồm tiếng cười lớn và những câu nói đùa không thích hợp, đã khiến các khách mời nhướng mày.
Cây Từ Vựng
unbecoming
becoming
become



























