Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Unbelief
01
sự không tin, sự vô tín ngưỡng
the state of not holding or accepting beliefs
Các ví dụ
Despite extensive evidence, her unbelief in climate change led to skepticism about the need for environmental conservation.
Mặc dù có nhiều bằng chứng, sự không tin của cô ấy vào biến đổi khí hậu đã dẫn đến sự hoài nghi về sự cần thiết của bảo tồn môi trường.
The religious debate intensified as the audience expressed unbelief, unwilling to accept the proposed spiritual doctrines.
Cuộc tranh luận tôn giáo trở nên gay gắt khi khán giả bày tỏ sự không tin, không muốn chấp nhận các giáo lý tâm linh được đề xuất.
Cây Từ Vựng
unbelief
belief
believe



























