unbelief
un
ʌn
an
be
lief
lif
lif
British pronunciation
/ʌnbɪlˈiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unbelief"trong tiếng Anh

Unbelief
01

sự không tin, sự vô tín ngưỡng

the state of not holding or accepting beliefs
example
Các ví dụ
Despite extensive evidence, her unbelief in climate change led to skepticism about the need for environmental conservation.
Mặc dù có nhiều bằng chứng, sự không tin của cô ấy vào biến đổi khí hậu đã dẫn đến sự hoài nghi về sự cần thiết của bảo tồn môi trường.
The religious debate intensified as the audience expressed unbelief, unwilling to accept the proposed spiritual doctrines.
Cuộc tranh luận tôn giáo trở nên gay gắt khi khán giả bày tỏ sự không tin, không muốn chấp nhận các giáo lý tâm linh được đề xuất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store