Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unexciting
Các ví dụ
The movie was unexciting, with a predictable plot and no surprising twists.
Bộ phim không hấp dẫn, với cốt truyện dễ đoán và không có bất ngờ nào.
Her speech was unexciting, lacking the energy needed to engage the audience.
Bài phát biểu của cô ấy không thú vị, thiếu năng lượng cần thiết để thu hút khán giả.
02
nhàm chán, không kích thích
not stimulating
Cây Từ Vựng
unexciting
exciting
excite



























