unevenly
un
ˈʌn
an
e
i
i
ven
vən
vēn
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnˈiːvənli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unevenly"trong tiếng Anh

unevenly
01

không đều

with an irregular or ragged appearance
unevenly definition and meaning
example
Các ví dụ
The road surface was unevenly paved, causing a bumpy ride for the cyclists.
Bề mặt đường được lát không đều, gây ra một chuyến đi xóc xắc cho các tay đua xe đạp.
Despite the chef 's efforts, the cake baked unevenly, resulting in a slightly lopsided appearance.
Mặc dù đầu bếp đã cố gắng, chiếc bánh được nướng không đều, dẫn đến vẻ ngoài hơi lệch.
02

không đều, một cách không đều

in an uneven and irregular way
03

không đều, một cách không đồng đều

in an unequal or partial manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store