unanticipated
un
ˌʌn
an
an
æn
ān
ti
ˈtɪ
ti
ci
pa
peɪ
pei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ʌnæntˈɪsɪpˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unanticipated"trong tiếng Anh

unanticipated
01

không lường trước, bất ngờ

occurring suddenly and without warning
example
Các ví dụ
The unanticipated snowstorm caused travel chaos across the city.
Cơn bão tuyết không lường trước đã gây ra hỗn loạn du lịch khắp thành phố.
The team faced unanticipated setbacks that delayed their progress.
Nhóm đã phải đối mặt với những trở ngại không lường trước khiến tiến độ của họ bị chậm lại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store