Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unerring
Các ví dụ
His unerring intuition allowed him to make sound decisions in difficult situations.
Trực giác không sai lầm của anh ấy cho phép anh ấy đưa ra quyết định đúng đắn trong những tình huống khó khăn.
The unerring accuracy of the GPS navigation system guided us flawlessly to our destination.
Độ chính xác không sai lệch của hệ thống định vị GPS đã hướng dẫn chúng tôi một cách hoàn hảo đến điểm đến.
Cây Từ Vựng
unerringly
unerring
erring
err



























