unerring
un
ʌn
an
e
ˈɛ
e
rring
rɪng
ring
British pronunciation
/ʌnˈɜːɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unerring"trong tiếng Anh

unerring
01

không sai lầm, chính xác

always accurate and reliable
example
Các ví dụ
His unerring intuition allowed him to make sound decisions in difficult situations.
Trực giác không sai lầm của anh ấy cho phép anh ấy đưa ra quyết định đúng đắn trong những tình huống khó khăn.
The unerring accuracy of the GPS navigation system guided us flawlessly to our destination.
Độ chính xác không sai lệch của hệ thống định vị GPS đã hướng dẫn chúng tôi một cách hoàn hảo đến điểm đến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store