infallible
in
ˌɪn
in
fa
ˈfæ
lli
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnfˈæləbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "infallible"trong tiếng Anh

infallible
01

không thể sai lầm, không bao giờ sai

incapable of making mistakes or being wrong
example
Các ví dụ
His infallible memory made him a valuable asset to the team.
Trí nhớ không thể sai lầm của anh ấy đã khiến anh trở thành tài sản quý giá cho đội.
The expert 's advice seemed infallible, guiding us through every challenge.
Lời khuyên của chuyên gia dường như không thể sai lầm, hướng dẫn chúng tôi vượt qua mọi thách thức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store