Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Infant
01
trẻ sơ sinh, em bé
a very young child, typically from birth to around one year old
Các ví dụ
The pediatrician provided guidance to the new parents on caring for their infant's health and development.
Bác sĩ nhi khoa đã cung cấp hướng dẫn cho các bậc cha mẹ mới về việc chăm sóc sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh của họ.
During the flight, the mother cradled her sleeping infant in her arms, ensuring their comfort.
Trong chuyến bay, người mẹ ôm đứa trẻ sơ sinh đang ngủ trong vòng tay, đảm bảo sự thoải mái của chúng.
Cây Từ Vựng
infancy
infant



























