Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Child
01
đứa trẻ, trẻ em
a young person who has not reached puberty or adulthood yet
Các ví dụ
As parents, we should prioritize the well-being and safety of our children at all times.
Là cha mẹ, chúng ta nên ưu tiên sự an toàn và hạnh phúc của những đứa trẻ mọi lúc.
It is important to create a supportive environment where children can express their thoughts and emotions freely.
Quan trọng là tạo ra một môi trường hỗ trợ nơi trẻ em có thể tự do bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của mình.
02
đứa trẻ, con cái
a son or daughter of any age
Các ví dụ
She read a bedtime story to her child every night before tucking them into bed.
Cô ấy đọc một câu chuyện trước khi đi ngủ cho con mỗi đêm trước khi nhét chúng vào giường.
The family gathered for a special dinner to celebrate the birthday of their eldest child.
Gia đình tụ họp cho một bữa tối đặc biệt để chúc mừng sinh nhật của con đầu lòng của họ.
03
đứa trẻ, trẻ con
an immature childish person
04
đứa trẻ, thành viên
a member of a clan or tribe
Cây Từ Vựng
childhood
childish
childless
child



























