Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Infancy
01
thời thơ ấu, tuổi ấu thơ
the period or state of very early childhood
Các ví dụ
During infancy, babies develop rapidly, learning to crawl, babble, and explore their surroundings.
Trong thời ấu thơ, trẻ em phát triển nhanh chóng, học cách bò, bi bô và khám phá môi trường xung quanh.
Parents play a crucial role in providing care and nurturing during their child 's infancy, laying the foundation for healthy development.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng trong giai đoạn sơ sinh của con mình, đặt nền móng cho sự phát triển khỏe mạnh.
02
thời thơ ấu, giai đoạn đầu đời
the earliest state of immaturity
03
thời thơ ấu, khởi đầu
the initial period in which an idea, project, technology, or organization is just beginning to develop
Các ví dụ
The company 's project to develop a new AI system is still in its infancy, with many features yet to be finalized.
Dự án phát triển hệ thống AI mới của công ty vẫn đang trong giai đoạn sơ khai, với nhiều tính năng chưa được hoàn thiện.
Renewable energy technology was in its infancy a few decades ago, but it has now become a major industry.
Công nghệ năng lượng tái tạo đã ở trong giai đoạn sơ khai vài thập kỷ trước, nhưng giờ đã trở thành một ngành công nghiệp lớn.
Cây Từ Vựng
infancy
infant



























