infallibility
in
ˌɪn
in
fa
lli
li
bi
ˈbɪ
bi
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɪnfˌælɪbˈɪlɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "infallibility"trong tiếng Anh

Infallibility
01

tính không thể sai lầm, sự hoàn hảo

the quality of never being wrong or making mistakes
example
Các ví dụ
Despite the claims of infallibility, the new software had several bugs.
Mặc cho những tuyên bố về tính không thể sai lầm, phần mềm mới có một số lỗi.
The leader 's claim of infallibility was met with skepticism by the council members.
Tuyên bố về tính không thể sai lầm của nhà lãnh đạo đã bị các thành viên hội đồng đón nhận với sự hoài nghi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store