Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inerrant
Các ví dụ
The inerrant logic behind his argument convinced everyone.
Logic không thể sai lầm đằng sau lập luận của anh ấy đã thuyết phục mọi người.
The manuscript was reviewed multiple times to ensure it was inerrant.
Bản thảo đã được xem xét nhiều lần để đảm bảo rằng nó không có sai sót.
Cây Từ Vựng
inerrant
errant
err



























