inerrable
i
ɪ
i
ne
ˈnɛ
ne
rra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnˈɜːɹəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inerrable"trong tiếng Anh

inerrable
01

không thể sai lầm, hoàn hảo

incapable of making errors
example
Các ví dụ
The inerrable calculations ensured the project ’s success.
Những tính toán không thể sai lầm đảm bảo thành công của dự án.
His inerrable attention to detail made him a highly sought-after editor.
Sự chú ý không thể sai lầm đến từng chi tiết của anh ấy đã khiến anh trở thành một biên tập viên được săn đón nhiều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store