Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inerrable
Các ví dụ
The inerrable calculations ensured the project ’s success.
Những tính toán không thể sai lầm đảm bảo thành công của dự án.
His inerrable attention to detail made him a highly sought-after editor.
Sự chú ý không thể sai lầm đến từng chi tiết của anh ấy đã khiến anh trở thành một biên tập viên được săn đón nhiều.



























