Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
spot-on
Các ví dụ
Her spot-on analysis of the situation impressed everyone in the meeting.
Phân tích chính xác của cô ấy về tình huống đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
The weather forecast turned out to be spot-on, predicting the exact timing of the storm.
Dự báo thời tiết hóa ra chính xác tuyệt đối, dự đoán đúng thời điểm cơn bão ập đến.



























