Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
spotted
Các ví dụ
The spotted leopard moved silently through the jungle, blending in with its surroundings.
Con báo đốm di chuyển lặng lẽ qua khu rừng, hòa mình vào môi trường xung quanh.
She wore a spotted dress with bright polka dots that stood out at the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy chấm bi với những chấm bi sáng màu nổi bật tại bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
unspotted
spotted
spot



























