Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dappled
Các ví dụ
She admired the dappled pattern on the horse's coat.
Cô ngưỡng mộ hoa văn lốm đốm trên bộ lông của con ngựa.
The artist painted a scene with a dappled sky and vibrant clouds.
Nghệ sĩ đã vẽ một cảnh với bầu trời lốm đốm và những đám mây rực rỡ.
Cây Từ Vựng
dappled
dapple



























