Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mottled
Các ví dụ
The mottled leaves of the plant had patches of green, yellow, and brown.
Những chiếc lá loang lổ của cây có những mảng màu xanh, vàng và nâu.
The mottled surface of the rock showed signs of weathering and erosion.
Bề mặt loang lổ của tảng đá cho thấy dấu hiệu của sự phong hóa và xói mòn.
Cây Từ Vựng
mottled
mottle



























