Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Motto
01
khẩu hiệu, châm ngôn
a brief statement or phrase that represents the guiding beliefs or ideals of an individual, family, or institution
Các ví dụ
The school 's motto, " Perseverance and Excellence, " inspires students to strive for success.
Phương châm của trường, "Kiên trì và Xuất sắc", truyền cảm hứng cho học sinh phấn đấu vì thành công.
His personal motto, " Carpe Diem, " encourages him to seize the opportunities that life presents.
Phương châm cá nhân của anh ấy, "Carpe Diem", khuyến khích anh ấy nắm bắt những cơ hội mà cuộc sống mang lại.



























