Tìm kiếm
unerring
01
không sai, chính xác
always accurate and reliable
unerring
adj
erring
adj
err
v
unerringly
adv
unerringly
adv
Ví dụ
The unerring aim of the archer resulted in bullseyes with every shot.
Tìm kiếm
không sai, chính xác
unerring
erring
err
unerringly
unerringly