Unerring
volume
British pronunciation/ʌnˈɜːɹɪŋ/
American pronunciation/ʌnˈɛɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unerring"

unerring
01

không sai, chính xác

always accurate and reliable

unerring

adj

erring

adj

err

v

unerringly

adv

unerringly

adv
example
Ví dụ
The unerring aim of the archer resulted in bullseyes with every shot.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store