unequivocal
un
ˌʌn
an
eq
ˈɪk
ik
ui
vi
vo
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/ʌnɪkwˈɪvəkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unequivocal"trong tiếng Anh

unequivocal
01

rõ ràng

expressing one's ideas and opinions so clearly that it leaves no room for doubt
example
Các ví dụ
Her unequivocal support for the policy was evident in her speech.
Sự ủng hộ rõ ràng của cô ấy đối với chính sách đã thể hiện rõ trong bài phát biểu.
The document contained unequivocal evidence supporting their claim.
Tài liệu chứa bằng chứng rõ ràng hỗ trợ yêu cầu của họ.
02

rõ ràng

expressed in a clear and definite way, with no chance of misunderstanding or doubt
example
Các ví dụ
The CEO gave an unequivocal commitment to improving work conditions.
Giám đốc điều hành đã đưa ra cam kết rõ ràng về việc cải thiện điều kiện làm việc.
Her unequivocal rejection of the proposal left no room for negotiation.
Sự từ chối rõ ràng của cô ấy đối với đề xuất không còn chỗ cho đàm phán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store