Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unequivocal
01
rõ ràng
expressing one's ideas and opinions so clearly that it leaves no room for doubt
Các ví dụ
Her unequivocal support for the policy was evident in her speech.
Sự ủng hộ rõ ràng của cô ấy đối với chính sách đã thể hiện rõ trong bài phát biểu.
The document contained unequivocal evidence supporting their claim.
Tài liệu chứa bằng chứng rõ ràng hỗ trợ yêu cầu của họ.
02
rõ ràng
expressed in a clear and definite way, with no chance of misunderstanding or doubt
Các ví dụ
The CEO gave an unequivocal commitment to improving work conditions.
Giám đốc điều hành đã đưa ra cam kết rõ ràng về việc cải thiện điều kiện làm việc.
Her unequivocal rejection of the proposal left no room for negotiation.
Sự từ chối rõ ràng của cô ấy đối với đề xuất không còn chỗ cho đàm phán.
Cây Từ Vựng
unequivocal
equivocal



























