Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unenthusiastic
01
không nhiệt tình, thiếu nhiệt huyết
having minimal interest or passion for something
Các ví dụ
The audience's reaction to the speech was lukewarm at best.
Phản ứng của khán giả đối với bài phát biểu tốt nhất là không nhiệt tình.
She gave a lukewarm endorsement of the candidate's policies.
Cô ấy đã đưa ra một sự ủng hộ không nhiệt tình đối với các chính sách của ứng viên.
Cây Từ Vựng
unenthusiastic
enthusiastic
enthusiast



























