unendurable
un
ˌʌn
an
en
ɛn
en
du
ˈdʊ
doo
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ˌʌnɛndjˈɔːɹəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unendurable"trong tiếng Anh

unendurable
01

không thể chịu đựng được, không thể chịu nổi

incapable of being sustained, endured, or tolerated over time due to its extreme nature or intensity
unendurable definition and meaning
example
Các ví dụ
The constant criticism became unendurable, leading to a decision to seek a new job.
Những lời chỉ trích liên tục trở nên không thể chịu đựng được, dẫn đến quyết định tìm kiếm một công việc mới.
The grief over the loss of her pet was unendurable, leaving her heartbroken.
Nỗi đau vì mất đi thú cưng của cô ấy là không thể chịu đựng được, khiến cô ấy đau lòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store