Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unequal
01
không bằng nhau
not the same in size, quantity, quality, or value
Các ví dụ
The distribution of resources was unequal among the participants.
Sự phân bổ tài nguyên là không đồng đều giữa các người tham gia.
The division of chores in the household felt unequal, with one person bearing more responsibility than others.
Việc phân chia công việc nhà cảm thấy không đồng đều, với một người gánh vác nhiều trách nhiệm hơn những người khác.
02
không bằng, không đủ
lacking the requisite qualities or resources to meet a task
Cây Từ Vựng
unequal
equal
equ



























