Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unequivocally
Các ví dụ
The president unequivocally condemned the act of violence.
Tổng thống rõ ràng lên án hành vi bạo lực.
The scientist 's research results supported the theory unequivocally.
Kết quả nghiên cứu của nhà khoa học đã ủng hộ lý thuyết một cách rõ ràng.
Cây Từ Vựng
unequivocally
equivocally
equivocal



























