unenlightened
un
ˌʌn
an
en
ɛn
en
ligh
ˈlaɪ
lai
tened
tənd
tēnd
British pronunciation
/ˌʌnɛnlˈa‍ɪtənd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unenlightened"trong tiếng Anh

unenlightened
01

thiếu hiểu biết, không được khai sáng

lacking knowledge, understanding, or awareness
example
Các ví dụ
His unenlightened beliefs about science were challenged when exposed to more accurate and up-to-date information.
Những niềm tin thiếu hiểu biết của anh ấy về khoa học đã bị thách thức khi tiếp xúc với thông tin chính xác và cập nhật hơn.
The unenlightened remarks about gender roles reflected a lack of awareness about evolving societal norms.
Những nhận xét thiếu hiểu biết về vai trò giới tính phản ánh sự thiếu nhận thức về các chuẩn mực xã hội đang phát triển.
02

không được khai sáng, ngu dốt

not enlightened; ignorant
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store