Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
categorical
01
phân loại, thuộc loại
relating to classifying concepts or objects based on the group they belong to, not specific attributes or positioning
Các ví dụ
Biological taxonomy relies on defined categorical levels like domain, kingdom, phylum to systematically name living things.
Phân loại sinh học dựa vào các mức độ phân loại được xác định như vực, giới, ngành để đặt tên hệ thống cho các sinh vật sống.
Psychologists develop categorical systems to diagnose and classify different mental illnesses.
Các nhà tâm lý học phát triển các hệ thống phân loại để chẩn đoán và phân loại các bệnh tâm thần khác nhau.
02
dứt khoát, tuyệt đối
absolute and explicit, leaving no room for doubt or exceptions
Các ví dụ
She made a categorical denial of all the accusations.
Cô ấy đã đưa ra lời phủ nhận dứt khoát đối với tất cả các cáo buộc.
His response was a categorical refusal to compromise.
Phản ứng của anh ấy là một sự từ chối dứt khoát không thỏa hiệp.
03
dứt khoát, tuyệt đối
without a doubt
Các ví dụ
His categorical denial of the allegations was clear and unambiguous.
Sự phủ nhận dứt khoát của anh ấy về những cáo buộc đã rõ ràng và không mơ hồ.
Her categorical assertion about the facts left no room for doubt.
Tuyên bố dứt khoát của cô ấy về các sự kiện không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.
Cây Từ Vựng
categorically
categorical



























