Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
main
01
chính, chủ yếu
having the highest level of significance or central importance
Các ví dụ
In the park, the main attraction is the large fountain in the center.
Trong công viên, điểm thu hút chính là đài phun nước lớn ở trung tâm.
The main source of income for the family is the father's job as a software engineer.
Nguồn thu nhập chính của gia đình là công việc của người cha với tư cách là kỹ sư phần mềm.
02
chính, toàn bộ
complete or total in force, extent, or effect
Các ví dụ
They achieved the goal through main effort, showing unmatched determination.
Họ đã đạt được mục tiêu thông qua nỗ lực chính, thể hiện quyết tâm không ai sánh bằng.
The main focus of the meeting was on the upcoming project deadlines.
Trọng tâm chính của cuộc họp là về các thời hạn sắp tới của dự án.
Main
01
đường ống chính, ống chính
a large pipe through which water or gas is carried to a building
Các ví dụ
The main was shut off to prevent further damage to the water system.
Đường ống chính đã bị tắt để ngăn chặn thiệt hại thêm cho hệ thống nước.
Workers are repairing the main that carries natural gas to the neighborhood.
Các công nhân đang sửa chữa đường ống chính dẫn khí tự nhiên đến khu phố.
Các ví dụ
The ship ventured out into the open main, its sails full of wind.
Con tàu mạo hiểm ra biển khơi, cánh buồm căng đầy gió.
Tales of mysterious creatures lurking in the deep main have fascinated sailors for centuries.
Những câu chuyện về sinh vật bí ẩn ẩn nấp trong lòng biển đã mê hoặc các thủy thủ trong nhiều thế kỷ.
03
chính, đường dây chính
a primary or central wire that carries electrical current or signals
Các ví dụ
The technician shut off the power at the main before starting repairs.
Kỹ thuật viên đã tắt nguồn điện ở chính trước khi bắt đầu sửa chữa.
The main of the electrical grid was down for maintenance.
Chính của lưới điện đã ngừng hoạt động để bảo trì.
04
tài khoản chính, hồ sơ chính
a primary account or profile used by an individual on social media or gaming platforms
Các ví dụ
He uses his main for professional purposes, but his alt is for casual interactions.
Anh ấy sử dụng tài khoản chính của mình cho mục đích chuyên nghiệp, nhưng tài khoản phụ là để tương tác thông thường.
After his main got banned, he had to create a new account.
Sau khi tài khoản chính của anh ấy bị cấm, anh ấy phải tạo một tài khoản mới.
05
nhân vật chính, nhân vật chủ đạo
the primary character a player regularly chooses to play in a game, especially when the game offers multiple playable characters
Các ví dụ
My main in Apex Legends is Wraith because of her teleportation ability.
Nhân vật chính của tôi trong Apex Legends là Wraith vì khả năng dịch chuyển tức thời của cô ấy.
She's been playing her main, a warrior, since the game launched.
Cô ấy đã chơi nhân vật chính của mình, một chiến binh, từ khi trò chơi ra mắt.
Các ví dụ
For my main, I had grilled salmon with a side of vegetables.
Đối với món chính, tôi đã có cá hồi nướng với rau củ đi kèm.
The steak was the main, followed by a chocolate mousse for dessert.
Bít tết là món chính, tiếp theo là mousse sô cô la cho món tráng miệng.
07
số chính, cược chính
a number that a player predicts will appear on the dice before rolling, forming the basis for a bet
Các ví dụ
He called the main as 7, hoping for a lucky roll.
Anh ấy gọi main là 7, hy vọng một lần tung xúc xắc may mắn.
The player declared his main as 8 and watched the dice closely.
Người chơi tuyên bố chính của mình là 8 và theo dõi súc sắc chặt chẽ.
08
dây chính, dây dọc
the vertical strings on a racket, running from the throat to the top of the frame
Các ví dụ
He replaced the mains of his tennis racket before the match.
Anh ấy đã thay dây dọc của vợt tennis trước trận đấu.
The tension of the main strings can affect the performance of the racket.
Độ căng của dây chính có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của vợt.
Cây Từ Vựng
mainly
main



























