Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
foremost
Các ví dụ
As a renowned scientist, she was considered one of the foremost experts in her field.
Là một nhà khoa học nổi tiếng, cô được coi là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
The company 's foremost priority is customer satisfaction.
Ưu tiên hàng đầu của công ty là sự hài lòng của khách hàng.
02
phía trước, đầu tiên
positioned nearest to the front of a ship
Các ví dụ
Water rushed into the foremost compartment after the collision.
Nước tràn vào khoang phía trước nhất sau vụ va chạm.
The foremost mast was the first to catch the wind.
Cột buồm phía trước là cái đầu tiên bắt gió.
Các ví dụ
The foremost chapter of the book introduces the main themes of the story.
Chương quan trọng nhất của cuốn sách giới thiệu các chủ đề chính của câu chuyện.
As the foremost runner in the race, she set the pace for the others.
Là người chạy đứng đầu trong cuộc đua, cô ấy đã đặt tốc độ cho những người khác.
foremost
01
trước hết, quan trọng nhất
used for indicating the most important aspect of something
Các ví dụ
She values honesty foremost in her relationships.
Cô ấy coi trọng trên hết sự trung thực trong các mối quan hệ của mình.
The company prioritizes customer satisfaction foremost in its business strategy.
Công ty ưu tiên hàng đầu sự hài lòng của khách hàng trong chiến lược kinh doanh của mình.
Các ví dụ
He stepped foremost into the room, ready to present his ideas.
Anh ấy bước đầu tiên vào phòng, sẵn sàng trình bày ý tưởng của mình.
With the loudest voice, he stood foremost in the debate.
Với giọng nói to nhất, anh ấy đứng hàng đầu trong cuộc tranh luận.
Cây Từ Vựng
foremost
fore
most



























