Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Foreland
01
mũi đất, mỏm đá
a natural elevation (especially a rocky one that juts out into the sea)
02
mũi đất, đất tạo thành rìa phía trước của cái gì đó
land forming the forward margin of something
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mũi đất, mỏm đá
mũi đất, đất tạo thành rìa phía trước của cái gì đó