LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foreman
/fˈɔːmən/
/ˈfɔɹmən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foreman"
Foreman
DANH TỪ
01
đốc công
a person who exercises control over workers
boss
chief
gaffer
honcho
02
đốc công
a man who is foreperson of a jury
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App