Tìm kiếm
Foreman
01
người giám sát, trưởng nhóm
a person who exercises control over workers
02
chủ tọa bồi thẩm đoàn, foreman của bồi thẩm đoàn
a man who is foreperson of a jury
foreman
n
foremanship
n
foremanship
n
Tìm kiếm
người giám sát, trưởng nhóm
chủ tọa bồi thẩm đoàn, foreman của bồi thẩm đoàn
foreman
foremanship
foremanship