Foreman
volume
British pronunciation/fˈɔːmən/
American pronunciation/ˈfɔɹmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foreman"

Foreman
01

người giám sát, trưởng nhóm

a person who exercises control over workers
02

chủ tọa bồi thẩm đoàn, foreman của bồi thẩm đoàn

a man who is foreperson of a jury

foreman

n

foremanship

n

foremanship

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store