Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ahead
01
phía trước, ở đằng trước
in position or direction that is further forward or in front of a person or thing
Các ví dụ
Please drive carefully, there 's a sharp curve ahead.
Lái xe cẩn thận nhé, phía trước có một khúc cua gấp phía trước.
A large truck was parked just ahead, blocking the view.
Một chiếc xe tải lớn đã đậu ngay phía trước, che khuất tầm nhìn.
1.1
dẫn đầu, phía trước
in a leading position in a competition or race
Các ví dụ
She moved ahead in the race, leaving the other runners behind.
Cô ấy vượt lên trước trong cuộc đua, bỏ lại những người chạy khác phía sau.
He pushed ahead in the final minutes, securing his lead.
Anh ấy đã tiến lên phía trước trong những phút cuối, củng cố vị trí dẫn đầu.
Các ví dụ
Please make your reservations ahead.
Vui lòng đặt chỗ trước.
He paid the rent a month ahead.
Anh ấy đã trả tiền thuê nhà trước một tháng.
Các ví dụ
We need to think about the challenges ahead.
Chúng ta cần suy nghĩ về những thách thức phía trước.
The week ahead will be packed with meetings.
Tuần tới sẽ chật kín các cuộc họp.
3.1
sớm hơn, trước
at a time earlier or later than originally scheduled
Các ví dụ
They moved the meeting ahead to Monday.
Họ đã dời cuộc họp lên sớm hơn vào thứ Hai.
The deadline was pushed ahead by two days.
Hạn chót đã được đẩy lên trước hai ngày.
04
phía trước, tiến bộ
further along in development, achievement, or completion compared to others
Các ví dụ
They are way ahead in completing the project.
Họ đi trước rất xa trong việc hoàn thành dự án.
His team is ahead on all deliverables.
Đội của anh ấy dẫn trước trong tất cả các công việc phải giao.
05
phía trước, ở vị thế thuận lợi
(of a pitcher) in a favorable count by having thrown more strikes than balls to the current batter
Các ví dụ
The pitcher was quickly ahead in the count, 0–2.
Người ném bóng nhanh chóng dẫn trước trong tỷ số, 0-2.
He got ahead early with two strikes.
Anh ấy dẫn trước sớm với hai cú đánh.
5.1
phía trước, ở vị trí thuận lợi
(of a batter) in an advantageous position by having more balls than strikes in the current at-bat
Các ví dụ
The batter was ahead, three balls and one strike.
Người đánh bóng đã dẫn trước, ba bóng và một strike.
When ahead, hitters can afford to wait for a good pitch.
Khi dẫn trước, các tay đập có thể chờ đợi một cú đánh tốt.



























