Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chief
Các ví dụ
The chief concern of the community is addressing unemployment among young people.
Mối quan tâm chính của cộng đồng là giải quyết tình trạng thất nghiệp trong giới trẻ.
He is the leader, but his chief responsibility is overseeing operations.
Anh ấy là người lãnh đạo, nhưng trách nhiệm chính của anh ấy là giám sát hoạt động.
02
chính, cao cấp
holding the highest rank or position in an organization or group
Các ví dụ
As chief executive officer, she oversees all company operations.
Là giám đốc điều hành, cô ấy giám sát mọi hoạt động của công ty.
The chief scientist led the team in groundbreaking research.
Nhà khoa học trưởng đã dẫn dắt nhóm trong nghiên cứu đột phá.
Chief
Các ví dụ
The chief of the village resolved disputes among the residents.
Trưởng làng đã giải quyết các tranh chấp giữa các cư dân.
As chief of staff, she managed the president's schedule.
Là trưởng nhân viên, cô ấy quản lý lịch trình của tổng thống.
02
chính, phần nổi bật nhất
the most prominent part of something
Các ví dụ
He focused on the chief of the speech, ignoring the minor details.
Anh ấy tập trung vào phần chính của bài phát biểu, bỏ qua những chi tiết nhỏ.
The professor summarized the chief of the research paper for the students.
Giáo sư đã tóm tắt phần chính của bài nghiên cứu cho sinh viên.
03
một tù nhân người Mỹ bản địa, một tù nhân thủ lĩnh người Mỹ bản địa (trong tù)
(prison) a Native American inmate
Các ví dụ
The chief helped mediate a dispute in the cell block.
Trùm đã giúp hòa giải một cuộc tranh chấp trong khu phòng giam.
Everyone respected the chief in the unit.
Mọi người đều tôn trọng trưởng trong đơn vị.
Cây Từ Vựng
chiefdom
chiefly
chief



























