chicness
chic
ˈʃi:k
shik
ness
nəs
nēs
British pronunciation
/ʃˈiːknəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chicness"trong tiếng Anh

Chicness
01

sự thanh lịch, phong cách

the quality of being stylish and sophisticated
chicness definition and meaning
example
Các ví dụ
Her chicness was evident in the way she effortlessly paired high-end and budget-friendly pieces.
Sự sang trọng của cô ấy thể hiện rõ trong cách cô ấy dễ dàng kết hợp những món đồ cao cấp và tiết kiệm.
The chicness of the Parisian streets captivated every tourist with its blend of fashion and simplicity.
Sự sang trọng của những con phố Paris đã thu hút mọi du khách với sự pha trộn giữa thời trang và sự giản dị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store