Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chicness
01
sự thanh lịch, phong cách
the quality of being stylish and sophisticated
Các ví dụ
Her chicness was evident in the way she effortlessly paired high-end and budget-friendly pieces.
Sự sang trọng của cô ấy thể hiện rõ trong cách cô ấy dễ dàng kết hợp những món đồ cao cấp và tiết kiệm.
The chicness of the Parisian streets captivated every tourist with its blend of fashion and simplicity.
Sự sang trọng của những con phố Paris đã thu hút mọi du khách với sự pha trộn giữa thời trang và sự giản dị.



























