stylishness
sty
ˈstaɪ
stai
lish
lɪʃ
lish
ness
nəs
nēs
British pronunciation
/stˈaɪlɪʃnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stylishness"trong tiếng Anh

Stylishness
01

sự thanh lịch, phong cách

the quality of being fashionable and having style
stylishness definition and meaning
example
Các ví dụ
Her stylishness was evident in her effortlessly chic outfits that turned heads everywhere.
Sự thanh lịch của cô ấy thể hiện rõ trong những bộ trang phục sang trọng một cách tự nhiên khiến mọi người phải ngoái nhìn.
The café was known for its stylishness, with contemporary furniture and artistic décor.
Quán cà phê nổi tiếng với sự phong cách, với nội thất hiện đại và trang trí nghệ thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store