Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stylishness
01
sự thanh lịch, phong cách
the quality of being fashionable and having style
Các ví dụ
Her stylishness was evident in her effortlessly chic outfits that turned heads everywhere.
Sự thanh lịch của cô ấy thể hiện rõ trong những bộ trang phục sang trọng một cách tự nhiên khiến mọi người phải ngoái nhìn.
The café was known for its stylishness, with contemporary furniture and artistic décor.
Quán cà phê nổi tiếng với sự phong cách, với nội thất hiện đại và trang trí nghệ thuật.
Cây Từ Vựng
stylishness
stylish
style



























