Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stylistically
01
theo phong cách, một cách phong cách
regarding the manner in which something is expressed, designed, or presented, often reflecting a distinctive and characteristic approach
Các ví dụ
The filmmaker directed the movie stylistically, employing innovative camera angles and editing techniques.
Nhà làm phim đã đạo diễn bộ phim một cách phong cách, sử dụng các góc quay sáng tạo và kỹ thuật chỉnh sửa.
The artist painted the portrait stylistically, with a signature use of colors and brushstrokes.
Nghệ sĩ đã vẽ chân dung một cách phong cách, với việc sử dụng màu sắc và nét vẽ đặc trưng.



























