stylistic
sty
staɪ
stai
lis
ˈlɪs
lis
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/sta‍ɪlˈɪstɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stylistic"trong tiếng Anh

stylistic
01

thuộc phong cách, có tính chất phong cách

connected with literary or artistic style
example
Các ví dụ
The novelist 's stylistic choices, such as vivid imagery and complex metaphors, contributed to the richness of the narrative.
Những lựa chọn phong cách của tiểu thuyết gia, chẳng hạn như hình ảnh sống động và ẩn dụ phức tạp, đã góp phần làm phong phú thêm câu chuyện.
The filmmaker 's stylistic approach to cinematography, characterized by long takes and unconventional framing, created a visually striking film.
Cách tiếp cận phong cách của nhà làm phim đối với điện ảnh, được đặc trưng bởi những cảnh quay dài và bố cục không theo quy ước, đã tạo ra một bộ phim ấn tượng về mặt hình ảnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store