Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stylistic
01
thuộc phong cách, có tính chất phong cách
connected with literary or artistic style
Các ví dụ
The novelist 's stylistic choices, such as vivid imagery and complex metaphors, contributed to the richness of the narrative.
Những lựa chọn phong cách của tiểu thuyết gia, chẳng hạn như hình ảnh sống động và ẩn dụ phức tạp, đã góp phần làm phong phú thêm câu chuyện.
The filmmaker 's stylistic approach to cinematography, characterized by long takes and unconventional framing, created a visually striking film.
Cách tiếp cận phong cách của nhà làm phim đối với điện ảnh, được đặc trưng bởi những cảnh quay dài và bố cục không theo quy ước, đã tạo ra một bộ phim ấn tượng về mặt hình ảnh.
Cây Từ Vựng
stylistic
stylist
style



























